--

bàng quan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàng quan

+ verb  

  • To look on (with indifference)
    • thái độ bàng quan
      an onlooker's attitude, indifference
    • không thể bàng quan với thời cuộc
      one cannot look on with indifference, as far as world developments are concerned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàng quan"
Lượt xem: 536